BẢNG ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG SỮA CHỮA | ||||
STT | MÔ TẢ CHI TIẾT | ĐVT | KL | Đơn giá (đ) |
A | XÂY DỰNG CƠ BẢN | |||
1 | Xây tường 100cm | m2 | 1.00 | 190,000 |
2 | Xây tường 200cm | m2 | 1.00 | 350,000 |
3 | Tô tường | m2 | 1.00 | 90,000 |
4 | Ốp lát gạch | m2 | 1.00 | 280,000 |
5 | Bê tông | m2 | 1.00 | 1,600,000 |
6 | Nâng nền cát san lấp | m3 | 1.00 | 250,000 |
7 | Cốt pha | m2 | 1.00 | 230,000 |
B | HOÀN THIỆN | |||
1 | TRẦN THẠCH CAO Qui cách: Khung xương nhôm, tấm Vĩnh tường 9mm |
m2 | 1.00 | 135,000 |
2 | TRÉT BỘT Qui cách: trét bột hai nước xả nhám |
m2 | 1.00 | 30,000 |
3 | SƠN NƯỚC Qui cách: Sơn Dulux trong nhà |
m2 | 1.00 | 40,000 |
4 | Cửa pano sắt kính cường lực | m2 | 1.00 | 1,600,000 |
5 | Cửa nhôm xingfa | m2 | 1.00 | 2,000,000 |
6 | Cửa gổ căm xe | m2 | 1.00 | 3,700,000 |
7 | Cửa ván công nghiệp | m2 | 1.00 | 1,600,000 |
8 | Lan can tay vịn cầu thang (kính cường lực tay gỗ) | m | 1.00 | 1,350,000 |
9 | Đá hoa cương (đá đen campuchia) | m2 | 1.00 | 900,000 |